Trong thời đại mà công nghệ “tham gia” vào từng lĩnh vực của cuộc sống, giáo dục và nghiên cứu khoa học cũng đang đứng trước những thách thức chưa từng có. Làm thế nào để sáng tạo trong một môi trường vừa cạnh tranh vừa đòi hỏi tính hiệu quả cao? Nghiên cứu mới đây tại Đại học Sư phạm Quốc gia Abai Kazakhstan đã mang đến câu trả lời với một mô hình kết hợp giữa quản lý tham gia và công nghệ số hóa, tạo ra một hệ sinh thái giáo dục tiên tiến, đồng thời đặt con người vào vị trí trung tâm của đổi mới.
Mô hình này sử dụng ứng dụng Arduino Science Journal làm nền tảng số hóa, cho phép 115 thành viên, bao gồm sinh viên, nghiên cứu sinh và giảng viên, cùng cộng tác trong một dự án kéo dài sáu tháng. Các thành viên tham gia được khuyến khích đưa ra ý tưởng, thảo luận, và thực hiện nghiên cứu trên cơ sở bình đẳng, không phân biệt địa vị học thuật. Từ đó, nghiên cứu kiểm chứng giả thuyết rằng phương pháp quản lý tham gia, khi được hỗ trợ bởi công nghệ, có thể giảm thiểu lo âu và tăng cường sức mạnh tâm lý.
Kết quả cho thấy, mức độ lo âu ở các thành viên đã giảm đáng kể sau khi dự án kết thúc. Sự cải thiện này được đo lường bằng thang Taylor Manifest Anxiety Scale (TMAS), với các bài kiểm tra trước và sau khi tham gia mô hình. Các nhóm sinh viên và giảng viên đánh giá cao tính hiệu quả của mô hình, trong khi nhóm thạc sĩ có phản ứng thận trọng hơn, cho thấy sự cần thiết của việc điều chỉnh mô hình để phù hợp hơn với từng nhóm đối tượng.
Phân tích SWOT đã được áp dụng để đánh giá toàn diện mô hình. Những điểm mạnh nổi bật bao gồm khả năng mở rộng mạng lưới xã hội, tạo cảm giác tự tôn, và tăng cường tinh thần hợp tác. Đồng thời, các cơ hội từ mô hình này bao gồm việc cải thiện kỹ năng chuyên môn và xây dựng một môi trường giáo dục hòa nhập hơn. Tuy nhiên, những điểm yếu cũng không thể bỏ qua, chẳng hạn như hạn chế về chức năng của phần mềm, sự thiếu hụt tương tác trực tiếp, và các vấn đề trong quản lý dữ liệu lớn.
Dựa trên những phát hiện này, nghiên cứu khẳng định rằng quản lý tham gia không chỉ cải thiện hiệu quả công việc mà còn giúp các thành viên phát huy tiềm năng sáng tạo trong môi trường bình đẳng. Đặc biệt, trong bối cảnh Kazakhstan, nơi hệ thống giáo dục truyền thống còn mang nặng tính chất thứ bậc, việc chuyển đổi sang một mô hình mang tính dân chủ hơn như thế này là một bước tiến đáng kể. Sự tham gia bình đẳng không chỉ thúc đẩy hiệu suất mà còn tạo ra một môi trường học thuật nhân văn và sáng tạo hơn.
Tại Việt Nam, giáo dục và nghiên cứu khoa học cũng đang đối mặt với áp lực chuyển đổi số và đổi mới mô hình quản lý. Với nền tảng văn hóa có tính tập quyền, việc áp dụng quản lý tham gia có thể là một thách thức lớn. Tuy nhiên, kinh nghiệm từ Kazakhstan cho thấy, cách tiếp cận từng bước, bắt đầu từ các dự án thí điểm trong các trường đại học lớn, có thể mang lại hiệu quả tích cực. Những công cụ như Lab4Physics, Google Classroom, hoặc các nền tảng tích hợp đám mây có thể được sử dụng để tạo ra môi trường học tập và nghiên cứu kết nối, nơi mà sinh viên, giảng viên và nhà quản lý có thể đóng góp ý kiến một cách bình đẳng. Bên cạnh đó, việc tổ chức các khóa đào tạo kỹ năng số cho giảng viên và sinh viên là yếu tố then chốt để đảm bảo sự thành công của mô hình này. Một điểm đáng chú ý là cách tiếp cận này không chỉ áp dụng cho các lĩnh vực kỹ thuật hay khoa học tự nhiên, mà còn phù hợp với khoa học xã hội và nhân văn. Việc sử dụng công nghệ số hóa để thúc đẩy các dự án nghiên cứu mang tính liên ngành sẽ giúp Việt Nam phát huy tiềm năng dân số trẻ và sự phát triển nhanh chóng của hạ tầng công nghệ. Quan trọng hơn, quản lý tham gia không chỉ là một công cụ kỹ thuật mà còn là một triết lý quản trị. Nó khuyến khích mọi thành viên trong hệ thống giáo dục, từ sinh viên đến nhà quản lý, cảm nhận được vai trò và giá trị của mình. Điều này đặc biệt quan trọng trong việc xây dựng một nền giáo dục hiện đại, nơi mà sự sáng tạo và tiếng nói cá nhân được tôn trọng và phát huy tối đa.
Nghiên cứu tại Đại học Sư phạm Quốc gia Abai không chỉ là một thử nghiệm, mà còn là một lời khẳng định mạnh mẽ về giá trị của quản lý tham gia và công nghệ số hóa trong giáo dục. Những kết quả tích cực đạt được không chỉ mở ra hướng đi mới cho Kazakhstan mà còn mang lại bài học quý giá cho Việt Nam và nhiều quốc gia khác. Việc đổi mới sáng tạo, khi được triển khai một cách bài bản và phù hợp với bối cảnh địa phương, có thể trở thành động lực mạnh mẽ cho sự phát triển của toàn xã hội. Việt Nam, với lợi thế về dân số trẻ và sự phát triển của công nghệ, cần tận dụng cơ hội này để không chỉ hiện đại hóa giáo dục mà còn đặt nền móng cho một xã hội học tập sáng tạo và nhân văn hơn.
Nguồn:
Tapalova, O., & Zhiyenbayeva, N. (2024). Innovative strategies of scientific activity in educational and scientific participatory management: electronic digital mechanisms. Cogent Education, 11(1). https://doi.org/10.1080/2331186X.2024.2383043